Có 2 kết quả:

卧底 wò dǐ ㄨㄛˋ ㄉㄧˇ臥底 wò dǐ ㄨㄛˋ ㄉㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to hide (as an undercover agent)
(2) an insider (in a gang of thieves)
(3) a mole

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to hide (as an undercover agent)
(2) an insider (in a gang of thieves)
(3) a mole

Bình luận 0